Menu

Máy búa hơi C41-15

Giá: 0 đ

Máy búa hơi C41-15

  • Máy búa hơi C41-15

    Model

    C41-9

    C41-15

    C41-25

    C41-40

    C41-55

    C41-75

    Trọng lượng của các bộ phận rời (kg)

    9

    15

    25

    40

    55

    75

    Lực đập (kj)

    0.09

    0.16

    0.27

    0.53

    0.7

    1

    Đường kính xi lanh làm việc (mm)

    100

    115

    165

    200

    215

    210

    Đường kính xi lanh nén(mm)

    105

    125

    170

    205

    220

    240

    Lần đập (min-1)

    245

    245

    250

    245

    230

    210

    Cao bàn làm việc (mm)

    135

    160

    240

    230

    270

    300

    Trục cần búa đến đế trước (mm)

    120

    140

    200

    235

    270

    280

    Thép tròn rèn max (Đường kính)(mm)

    30

    35

    48

    68

    75

    85

    Thép vuông rèn max.(mm)

    25x25

    30x30

    40x40

    52x52

    60x60

    65x65

    Khoảng cách từ bề mặt khuôn dưới đến bệ (mm)

    325

    370

    410

    500

    610

    750

    Không gian sàn máy(L x W)(mm)

    790x550

    850x500

    1320x610

    1265x1470

    1435x1650

    1430x1478

    Chiều cao máy ( trên mặt đất) (mm)

    950

    980

    1300

    1390

    1590

    1853

    Mô tơ Kw

    1.5

    2.2

    3

    4

    5.5

    7.5

    Trọng lượng (kg)

    250

    290

    720

    860

    1300

    2500

  • Máy búa hơi C41-15

    Model

    C41-9

    C41-15

    C41-25

    C41-40

    C41-55

    C41-75

    Trọng lượng của các bộ phận rời (kg)

    9

    15

    25

    40

    55

    75

    Lực đập (kj)

    0.09

    0.16

    0.27

    0.53

    0.7

    1

    Đường kính xi lanh làm việc (mm)

    100

    115

    165

    200

    215

    210

    Đường kính xi lanh nén(mm)

    105

    125

    170

    205

    220

    240

    Lần đập (min-1)

    245

    245

    250

    245

    230

    210

    Cao bàn làm việc (mm)

    135

    160

    240

    230

    270

    300

    Trục cần búa đến đế trước (mm)

    120

    140

    200

    235

    270

    280

    Thép tròn rèn max (Đường kính)(mm)

    30

    35

    48

    68

    75

    85

    Thép vuông rèn max.(mm)

    25x25

    30x30

    40x40

    52x52

    60x60

    65x65

    Khoảng cách từ bề mặt khuôn dưới đến bệ (mm)

    325

    370

    410

    500

    610

    750

    Không gian sàn máy(L x W)(mm)

    790x550

    850x500

    1320x610

    1265x1470

    1435x1650

    1430x1478

    Chiều cao máy ( trên mặt đất) (mm)

    950

    980

    1300

    1390

    1590

    1853

    Mô tơ Kw

    1.5

    2.2

    3

    4

    5.5

    7.5

    Trọng lượng (kg)

    250

    290

    720

    860

    1300

    2500

Các sản phẩm khác

Đối tác chiến lược

0961 039 666