Menu

Máy búa hơi C41-400

Giá: 0 đ

Máy búa hơi C41-400

  • Máy búa hơi C41-400

    Model

    C41-150

    C41-250

    C41-400

    C41-560

    C41-750

    C41-1000

    C41-2000

    Trọng lượng của các bộ phận rờ(kg)

    150

    250

    400

    560

    750

    1000

    2000

    Lực đập max. s(kj)

    2.5

    5.6

    9.5

    13.7

    19

    27

    54

    Số lần đập(min-1)

    180

    140

    120

    115

    105

    95

    80

    Chiều cao bàn làm việc(mm)

    370

    450

    530

    600

    670

    800

    1000

    Trục cần búa đến đế trên(mm)

    350

    420

    520

    550

    750

    770

    950

    Kích thước mặt đe trên(L x W) (mm)

    200x85

    220x100

    250x120

    300x140

    330x160

    365x180

    400x300

    Kích thước mặt đe dưới(L x W) (mm)

    200x85

    220x100

    250x120

    300x140

    330x160

    365x180

    400x300

    Rèn

    Vuông

    (mmxmm)

    130x130

    145x145

    220x220

    270x270

    270x270

    290x290

    350x350

    Tròn

    (mm)

    Φ145

    Φ175

    Φ240

    Φ280

    Φ300

    Φ320

    Φ400

    Mô tơ

    Loại

    Y180M-4-B3

    Y180L-4-B3

    Y200L-4-B3

    Y280S-6-B3

    Y280M-6-B3

    Y315S-6-B3

    Y315L2-6-B3

    Điện áp

    (kw)

    18.5

    22

    30

    45

    55

    75

    132

    Trọng lượng

    Búa

    (kg)

    3260

    5000

    8000

    9800

    17000

    20000

    48000

    Đầu búa

    (kg)

    1500

    2500

    4800

    6720

    9000

    13000

    24000

    Kích thước tổng thể

    2390x1085
    x2150

    2639x1155
    x2540

    2785x1400
    x2884

    3464x1500
    x3157

    3905x1370
    x3175

    4125x1500
    x3770

    4200x2300
    x4390

  • Máy búa hơi C41-400

    Model

    C41-150

    C41-250

    C41-400

    C41-560

    C41-750

    C41-1000

    C41-2000

    Trọng lượng của các bộ phận rờ(kg)

    150

    250

    400

    560

    750

    1000

    2000

    Lực đập max. s(kj)

    2.5

    5.6

    9.5

    13.7

    19

    27

    54

    Số lần đập(min-1)

    180

    140

    120

    115

    105

    95

    80

    Chiều cao bàn làm việc(mm)

    370

    450

    530

    600

    670

    800

    1000

    Trục cần búa đến đế trên(mm)

    350

    420

    520

    550

    750

    770

    950

    Kích thước mặt đe trên(L x W) (mm)

    200x85

    220x100

    250x120

    300x140

    330x160

    365x180

    400x300

    Kích thước mặt đe dưới(L x W) (mm)

    200x85

    220x100

    250x120

    300x140

    330x160

    365x180

    400x300

    Rèn

    Vuông

    (mmxmm)

    130x130

    145x145

    220x220

    270x270

    270x270

    290x290

    350x350

    Tròn

    (mm)

    Φ145

    Φ175

    Φ240

    Φ280

    Φ300

    Φ320

    Φ400

    Mô tơ

    Loại

    Y180M-4-B3

    Y180L-4-B3

    Y200L-4-B3

    Y280S-6-B3

    Y280M-6-B3

    Y315S-6-B3

    Y315L2-6-B3

    Điện áp

    (kw)

    18.5

    22

    30

    45

    55

    75

    132

    Trọng lượng

    Búa

    (kg)

    3260

    5000

    8000

    9800

    17000

    20000

    48000

    Đầu búa

    (kg)

    1500

    2500

    4800

    6720

    9000

    13000

    24000

    Kích thước tổng thể

    2390x1085
    x2150

    2639x1155
    x2540

    2785x1400
    x2884

    3464x1500
    x3157

    3905x1370
    x3175

    4125x1500
    x3770

    4200x2300
    x4390

Các sản phẩm khác

Đối tác chiến lược

0961 039 666