Menu

Máy tiện vạn năng Kinwa CH-530x1100

Giá: 0 đ

Máy tiện vạn năng Kinwa CH-530x1100

  • Máy tiện vạn năng Kinwa CH-530x1100

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT

    ĐƯỜNG KÍNH TIỆN TRÊN BĂNG

    532 MM

    TIỆN QUA BÀN XE DAO

    368 MM

    TIỆN QUA KHE HỞ CẦU

    710 MM

    CHIỀU RỘNG TRƯỚC KHE CẦU

    150 MM

    KHOẢNG CÁCH CHỐNG TÂM( A1 - 6, A2 - 6 )

    767, 1067, 1667MM ( A1 - 6, A2 - 6 )

    CHIỀU RỘNG BÀN MÁY

    300 MM

    HÀNH TRÌNH BÀN DAO

    145 MM

    HÀNH TRÌNH TRƯỢT NGANG

    265 MM

    ĐẦU MÁY

    ĐƯỜNG KÍNH LỖ TRỤC CHÍNH

    58 MM ( 78 MM) *

    ĐỘ CÔN TRỤC CBINHS

    MT6XMT4

    SỐ CẤP TỐC ĐỘ

    12

    KIỂU ĐẦU TRỤC CHÍNH

    A2 - 6

    DẢI TỐC ĐỘ

    Ø 58 MM : 35, 52, 75, 110, 160, 230, 330, 490, 650, 950, 1350, 2000 RPM

    Ø 78 MM : 29, 43, 62, 90, 130, 190, 275, 405, 540, 790, 1120, 1650 RPM

    TIỆN REN VÀ BƯỚC TIẾN

    SỐ BƯỚC TIẾN

    36

    BƯỚC TIẾN DỌC

    0.037 ~ 1.04 MM / REV ( P = 6 MM )

    0.035~0.98 MM / REV ( 4 TPI )

    ĐƯỜNG KÍNH TRỤC VÍT ME

    35 MM

    TIỆN REN HỆ ANH

    2 ~ 72 TPI ( 44 LOẠI )

    TIỆN REN HỆ MET

    0.2 ~ 14 MM ( 39 LOẠI )

    Ụ ĐỘNG

    HÀNH TRÌNH Ụ ĐỘNG

    170 MM

    ĐƯỜNG KÍNH Ụ ĐỘNG

    60 MM

    ĐỘ CÔN Ụ ĐỘNG

    MT 4

    ĐỘNG CƠ

    ĐỘNG CƠ CHÍNH ( 30 MIN)

    5 HP

    ĐỘNG CƠ BƠM LÀM MÁT

    1 / 8 HP

    CHIỀU CAO

    1400 MM

    FLOOR SPACE

    2000, 2300, 2900 × 1000 MM

    CÂN NẶNG

    1600, 1700, 1900 KGS

  • Máy tiện vạn năng Kinwa CH-530x1100

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT

    ĐƯỜNG KÍNH TIỆN TRÊN BĂNG

    532 MM

    TIỆN QUA BÀN XE DAO

    368 MM

    TIỆN QUA KHE HỞ CẦU

    710 MM

    CHIỀU RỘNG TRƯỚC KHE CẦU

    150 MM

    KHOẢNG CÁCH CHỐNG TÂM( A1 - 6, A2 - 6 )

    767, 1067, 1667MM ( A1 - 6, A2 - 6 )

    CHIỀU RỘNG BÀN MÁY

    300 MM

    HÀNH TRÌNH BÀN DAO

    145 MM

    HÀNH TRÌNH TRƯỢT NGANG

    265 MM

    ĐẦU MÁY

    ĐƯỜNG KÍNH LỖ TRỤC CHÍNH

    58 MM ( 78 MM) *

    ĐỘ CÔN TRỤC CBINHS

    MT6XMT4

    SỐ CẤP TỐC ĐỘ

    12

    KIỂU ĐẦU TRỤC CHÍNH

    A2 - 6

    DẢI TỐC ĐỘ

    Ø 58 MM : 35, 52, 75, 110, 160, 230, 330, 490, 650, 950, 1350, 2000 RPM

    Ø 78 MM : 29, 43, 62, 90, 130, 190, 275, 405, 540, 790, 1120, 1650 RPM

    TIỆN REN VÀ BƯỚC TIẾN

    SỐ BƯỚC TIẾN

    36

    BƯỚC TIẾN DỌC

    0.037 ~ 1.04 MM / REV ( P = 6 MM )

    0.035~0.98 MM / REV ( 4 TPI )

    ĐƯỜNG KÍNH TRỤC VÍT ME

    35 MM

    TIỆN REN HỆ ANH

    2 ~ 72 TPI ( 44 LOẠI )

    TIỆN REN HỆ MET

    0.2 ~ 14 MM ( 39 LOẠI )

    Ụ ĐỘNG

    HÀNH TRÌNH Ụ ĐỘNG

    170 MM

    ĐƯỜNG KÍNH Ụ ĐỘNG

    60 MM

    ĐỘ CÔN Ụ ĐỘNG

    MT 4

    ĐỘNG CƠ

    ĐỘNG CƠ CHÍNH ( 30 MIN)

    5 HP

    ĐỘNG CƠ BƠM LÀM MÁT

    1 / 8 HP

    CHIỀU CAO

    1400 MM

    FLOOR SPACE

    2000, 2300, 2900 × 1000 MM

    CÂN NẶNG

    1600, 1700, 1900 KGS

Các sản phẩm khác

Đối tác chiến lược

0961 039 666