Menu

Máy tiện vạn năng Kinwa CH-400x800

Giá: 0 đ

Máy tiện vạn năng Kinwa CH-400x800

  • Máy tiện vạn năng Kinwa CH-400x800

    Thông số kỹ thuật

    Đường kính tiện trên băng

    406 mm

    Tiện qua bàn xe dao

    238 mm

    Tiện qua khe hở cầu

    580 mm

    Chiều rộng trước khe cầu

    150 mm

    Khoảng cách chống tâm( A1 - 6, A2 - 6 )

    767mm (A1-6)

    Chiều rộng bàn máy

    300 mm

    Hành trình của bàn dao

    145 mm

    Hành trình trượt ngang

    265 mm

    Đầu máy

    Đường kính lỗ trục chính

    51 mm

    Độ côn trục chính

    MT6xMT4

    Kiểu đầu trục chính

    A1 - 6, D1 - 6

    Số cấp tốc độ

    8

    Dải tốc độ

    70, 110, 180, 290, 430, 690, 1125, 1800 rpm

    Tiện ren và bước tiến

    Số bước tiến

    36

    Bước tiến dọc

    0.07 ~ 0.50 mm / rev

    Đường kính trục vít me

    35 mm

    Tiện ren hệ anh

    4 ~ 42 TPI ( 36 Kinds )

    Tiện ren hệ met

    0.4 ~ 7.0 mm ( 36 Kinds )

    Ụ Động

    Hành trình ụ động

    170 mm

    Đường kính ụ động

    60 mm

    Độ côn ụ động

    MT 4

    Động cơ

    Động cơ chính ( 30 min)

    5 HP

    Động cơ bơm làm mát

    1 / 8 HP

    Chiều cao

    1400 mm

    Floor space

    2000× 1000 mm

    Trọng lượng máy

    1450 kgs

  • Máy tiện vạn năng Kinwa CH-400x800

    Thông số kỹ thuật

    Đường kính tiện trên băng

    406 mm

    Tiện qua bàn xe dao

    238 mm

    Tiện qua khe hở cầu

    580 mm

    Chiều rộng trước khe cầu

    150 mm

    Khoảng cách chống tâm( A1 - 6, A2 - 6 )

    767mm (A1-6)

    Chiều rộng bàn máy

    300 mm

    Hành trình của bàn dao

    145 mm

    Hành trình trượt ngang

    265 mm

    Đầu máy

    Đường kính lỗ trục chính

    51 mm

    Độ côn trục chính

    MT6xMT4

    Kiểu đầu trục chính

    A1 - 6, D1 - 6

    Số cấp tốc độ

    8

    Dải tốc độ

    70, 110, 180, 290, 430, 690, 1125, 1800 rpm

    Tiện ren và bước tiến

    Số bước tiến

    36

    Bước tiến dọc

    0.07 ~ 0.50 mm / rev

    Đường kính trục vít me

    35 mm

    Tiện ren hệ anh

    4 ~ 42 TPI ( 36 Kinds )

    Tiện ren hệ met

    0.4 ~ 7.0 mm ( 36 Kinds )

    Ụ Động

    Hành trình ụ động

    170 mm

    Đường kính ụ động

    60 mm

    Độ côn ụ động

    MT 4

    Động cơ

    Động cơ chính ( 30 min)

    5 HP

    Động cơ bơm làm mát

    1 / 8 HP

    Chiều cao

    1400 mm

    Floor space

    2000× 1000 mm

    Trọng lượng máy

    1450 kgs

Các sản phẩm khác

Đối tác chiến lược

0961 039 666