Máy tiện vạn năng Jesco Major 1840
Model |
1840/1860/1880/18120 |
2040/2060/2080/20120 |
2240/2260/2280/22120 |
Tiện vượt băng máy |
460 (18) |
510 (20) |
560 (22) |
Tiện qua bàn xe dao |
290 (11.5) |
340 (13.5) |
390 (15.5) |
Khoảng chống tâm |
1000(40)/1500(60)/2000(80)/3000(120) |
||
Mũi trục chính |
D-1-8 |
||
Lỗ trục chính |
80 (3.125) |
||
Hành trình bàn trượt ngang |
265(10.5) |
||
Hành trình bàn trượt dọc |
130 (5.1) |
||
Hành trình nòng ụ động |
180 (7) |
||
Đường kính nòng ụ động |
75 (3) |