Menu

Máy phay vạn năng Ying shun YSM-18VS

Giá: 0 đ

Máy phay vạn năng Ying shun YSM-18VS

  • Máy phay vạn năng Ying shun YSM-18VS

    Đặc điểm kĩ thuật

    Đơn vị

    YSM-18VS(F)/SS(F)

    Thông số kỹ thuật

       

    Hành trình

       

    Hành trình trục X (M/A)

    mm

    800/700

    Hành trình trục Y (M/A)

    mm

    426

    Hành trình truc Z (M/A)

    mm

    470

    Hành trình nòng

    mm

    140

    Góc xoay thân máy

    Độ

    360

    Góc xoay đầu trục chính ( Trái/ phải )

    Độ

    ±45

    Góc xoay trục chính (Trước/sau)

    Độ

    ±45 hoặc cố định

    Khoảng cách từ trục chính tới bàn máy

    mm

    90-560

    Khoảng cách từ trục chính đến thân máy

    mm

    166-700

    Bàn máy

       

    Kích thước bàn

    mm

    1270x254

    Rãnh chữ T( Width + No + Pitch)

    mm

    16x3x55

    Tải trọng bàn lớn nhất

    kg

    250

    Trục chính

       

    Kiểu truyền động (Dây đai)

       

    Tốc độ

     

    Vô cấp(50-3500) 10 cấp( 70-3350)

    Bước tiến

    mm

    0.04/0.08/0.15

    Độ côn

    Loại

    NT 40

    Động cơ

       

    Động cơ trục chính

    HP

    5

    Động cơ nâng trục Z

    HP

    1/2

    Bước tiến trục Z

    mm

    345

    Kích thước trọng lượng

       

    Kích thước đóng gói

    mm

    1750x1600x2000

    Trọng lượng máy

    kg

    1480

  • Máy phay vạn năng Ying shun YSM-18VS

    Đặc điểm kĩ thuật

    Đơn vị

    YSM-18VS(F)/SS(F)

    Thông số kỹ thuật

       

    Hành trình

       

    Hành trình trục X (M/A)

    mm

    800/700

    Hành trình trục Y (M/A)

    mm

    426

    Hành trình truc Z (M/A)

    mm

    470

    Hành trình nòng

    mm

    140

    Góc xoay thân máy

    Độ

    360

    Góc xoay đầu trục chính ( Trái/ phải )

    Độ

    ±45

    Góc xoay trục chính (Trước/sau)

    Độ

    ±45 hoặc cố định

    Khoảng cách từ trục chính tới bàn máy

    mm

    90-560

    Khoảng cách từ trục chính đến thân máy

    mm

    166-700

    Bàn máy

       

    Kích thước bàn

    mm

    1270x254

    Rãnh chữ T( Width + No + Pitch)

    mm

    16x3x55

    Tải trọng bàn lớn nhất

    kg

    250

    Trục chính

       

    Kiểu truyền động (Dây đai)

       

    Tốc độ

     

    Vô cấp(50-3500) 10 cấp( 70-3350)

    Bước tiến

    mm

    0.04/0.08/0.15

    Độ côn

    Loại

    NT 40

    Động cơ

       

    Động cơ trục chính

    HP

    5

    Động cơ nâng trục Z

    HP

    1/2

    Bước tiến trục Z

    mm

    345

    Kích thước trọng lượng

       

    Kích thước đóng gói

    mm

    1750x1600x2000

    Trọng lượng máy

    kg

    1480

Các sản phẩm khác

Đối tác chiến lược

0961 039 666