Menu

Máy phay đứng ngang vạn năng Jen Lian JL-VH320B

Giá: 0 đ

Máy phay đứng ngang vạn năng Jen Lian JL-VH320B

  • Máy phay đứng ngang vạn năng Jen Lian JL-VH320B

    Máy phay vạn năng Jen Lian VH-320A (JL-VH320A) Đài Loan là loại máy phay đa năng có tích hợp 2 chức năng phay trên cùng một thiết bị. Phay đứng 5HP 16 cấp tốc độ, đầu máy cho phép xoay nghiêng trái phải 90 độ. Phay ngang 5HP 6 cấp tốc độ.
    Máy phay vạn năng Jen Lian VH-320A (JL-VH-320A) có bàn làm việc 300-1500mm được trang bi Motor riêng cho từng trục XYZ và chạy nhanh hoặc chay tự động 12 cấp.
    Trên bàn làm việc cho phép lắp thêm thước quang, màn hình hiện số (Fagor) cho cả 3 trục XYZ. Đầu phay đứng cho phép lắp bộ kẹp dao bằng khí nén, tủ điện tiêu chuẩn CE ( phụ kiện tùy chọn Op).
    Máy phay vạn năng VH-320B thiết kế kiểu bàn làm việc cố định, trong khi các model VH-15A (JL-VH15A), VH-15B (YL-VH15B), VH-15C (JL-VH-15C) bàn cho phép xoay nghiêng trái phải góc 45 độ.
    Ngoài máy phay vạn năng, đa năng nhà sản xuất Jen Lian còn có dòng máy chuyên phay đứng như V-280A, (JL-V280A) V-280B (JL-V280B), V-280C (JL-V280C). Model UH-1 chuyên phay ngang nhưng có 1 đầu phay đứng.

  • Máy phay đứng ngang vạn năng Jen Lian JL-VH320B

    Model

    JL-VH320A

    JL-VH320B

    JL-VH320C

    Bàn làm việc

    Kích thước bàn làm việc

    300 x 1500 mm

    Hành trình theo chiều dọc

    1000 mm

    Hành trình theo chiều ngang

    380 mm

    Hành trình lên xuống

    460 mm

    Rãnh chữ T

    16 x 3 x 70 mm

    Tốc độ ăn phôi theo chiều dọc

    12~270 mm/min (12 steps)

    Tốc độ dịch chuyển bàn nhanh theo phương dọc

    1800 mm/min

    Tốc độ dịch chuyển bàn nhanh theo phương đứng

    680 mm/min

    Trục chính đứng

    Tốc độ trục chính

    50HZ 63~3000 rpm 
    (16 bước)

    70~3800 rpm
    (Variable speed)

    0~4000 rpm
    (Inverter)

    Hành trình trục chính

    140

    Kiểu côn trục chính

    NT 40

    Đầu phay xoay trái phải

    90

    Hành trình đầu phay

    360

    Khoảng cách từ trục chính đến bàn

    450 mm

    Tốc độ trục chính

    90~500 mm (0~450 mm)

    Trục chính ngang

    Tốc độ trục chính

    90~1320 rpm (9 steps)

    Độ côn

    NT 40

    Khoảng cách từ trục chính đến mặt trên của bàn làm việc

    0~460 mm

    Khoảng cách từ trục chính cần (trê)

    160 mm

    Động cơ

    Động cơ trục chính

    5HP (2P) 3HP (4P)

    5HP (4P)

    Động cơ dich chuyển bàn dọc

    2HP(4P/8P)

    Động cơ dịch chuyển bàn lên xuống

    1/2HP(4P)

    Động cơ dịch chuyển bàn theo chiều đứng

    1HP (8P)

    Bơm làm mát

    1/8 HP

    Trọng lượng

    2100 kgs

    Trọng lượng đóng thùng

    2300 kgs

    Kích thước đóng thùng

    2083 x 2032 x 2109 mm

Các sản phẩm khác

Đối tác chiến lược

0961 039 666