Máy phay đứng ngang vạn năng Jen Lian JL-VH15A
Model |
JL-VH15A |
JL-VH15B |
JL-VH15C |
|
Bàn làm việc |
Kích thướt bàn làm việc |
300 x 1200 mm |
||
Hành trình bàn chạy ngang |
700 mm |
|||
Hành trình bàn chạy ra vào |
300 mm |
|||
Hành trình bàn chạy chiều đứng |
330 mm |
|||
Bước tiến bàn chạy chiều ngang |
60c/s (21~246) 50c/s (17~203) 6 Steps |
|||
Bước tiến bàn chạy nhanh |
60c/s (2056) 50c/s (1713) |
|||
Góc nghiêng bàn (R & L) |
45 độ |
|||
Đầu phay đứng |
Tốc độ trục chính |
60c/s 36-3925 |
70~3800 |
0~4000 |
Côn Trục chính |
N.T. 40# |
|||
Hành trình trục chính |
150 mm |
|||
Góc nghiêng đầu phay (R & L) |
90 độ |
|||
Hành trình cần trượt |
455 mm |
|||
Góc quay cần trượt |
360 độ |
|||
Khoảng cách trục chính tới bàn |
70~420 mm |
|||
Khoảng cách trục chính tới thân |
155~475 mm |
|||
Đầu phay ngang |
Tốc độ phay ngang ( 6 cấp ) |
60c/s (108~1470) 50c/s (90~1225) 6 Steps |
||
Côn trục phay ngang |
N.T. 40# |
|||
Tâm trục ngang tới bàn |
0mm~330 mm |
|||
Tâm trục chính tới cần trượt |
135 mm |
|||
Motor |
Motor đầu phay đứng |
5HP |
||
Motor đầu phay ngang |
4HP |
|||
Motor bàn làm việc |
1 1/2HP |
|||
Motor bơm làm mát |
1/8 HP |
|||
Trọng lượng máy |
1250 kgs |
|||
Trọng lượng đóng gói |
1380 kgs |
|||
Kích thướt máy (L x W x H) |
1575 x 1575 x 2007 mm |