Menu

Máy khoan cần TF - 1100S

Giá: 0 đ

 Máy khoan cần TF - 1100S

  •  Máy khoan cần TF - 1100S

     Model

    TF - 750S

    TF - 900S

    TF - 1100S

    TF - 1280H

    Các khả năng  

    Khoan

    Thép

    φ 38 (1-1/2")

    φ 38 (1-1/2")

    φ 50 (2")

    φ 50 (2")

    Gang

    φ 50 (2")

    φ 50 (2")

     

    φ 60 (2-3/8")

    φ 60 (2-3/8")

    Taro

    Thép

    φ 19 (3/4")

    φ 19 (3/4")

    φ 25 (1")

     

    φ 25 (1")

    Gang

    φ 25 (1")

    φ 25 (1")

    φ 32 (1-1/4")

    φ 32 (1-1/4")

    Doa

    Thép

    φ 75 (3")

    φ 75 (3")

    φ 85 (3-3/8")

    φ 85 (3-3/8")

    Gang

    φ 105 (4-1/8")

    φ 105 (4-1/8")

    φ 120 (4-3/4")

    φ 120 (4-3/4")

    Hành Trình trục chính

    200 (7-7/8")

    200 (7-1/8")

    250 (9-7/8")

    250 (9-7/8")

    Kiểu côn trục chính

    MT #4

    MT #4

    MT #4

    MT #4

    Tốc độ trục chính

    88 - 1500 (6)

    88 - 1500 (6)

    44 - 1500 (12)

    44 - 1500 (12)

    Tốc độ ăn phôi

    (0.05, 0.09, 0.15)
    0.002", 0.0035", 0.006"

    (0.05, 0.09, 0.15)
    0.002", 0.0035", 0.006"

    (0.05, 0.09, 0.15)
    0.002", 0.0035", 0.006"

    (0.05, 0.09, 0.15)
    0.002", 0.0035", 0.006"

    Đường kính trụ

    210 (8-1/4")

     

    210 (8-1/4")

     

    300 (11-7/8")

     

    300 (11-7/8")

     

    Khoảng cách lớn nhất từ tâm trục chính đến trụ

    775 (30-1/2")

    920 (36-3/16")

    1145 (45")

    1245 (50")

    Khoảng cách nhỏ nhất từ tâm trục chính đến trụ

    290 (11-3/8")

    290 (11-3/8")

    330 (13")

    330 (13")

    Hành trình ngang đầu khoan

    485 (19-1/8")

    630 (24-13/16")

    815 (32")

    917 (37")

    Khoảng cách lớn nhất từ  trục chính đến chân đế

    1100 (43-3/4")

    1100 (43-3/4")

    1230 (48-1/2")

    1230 (48-1/2")

    Khoảng cách nhỏ nhất từ  trục chính đến chân đế

    282 (11-3/32")

    282 (11-3/32")

    540 (21-1/4")

    540 (21-1/4")

    Chiều cao trụ

    1850 (72-7/8")

    1850 (72-7/8")

    2160 (85")

    2160 (85")

    Chiều cao máy

    2175 (85-11/16")

    2175 (85-11/16")

    2585 (101-3/4")

    2585 (101-3/4")

    Kích thước đế [L x H xK]

    1280 x 640 x 150

    1435 x 640 x 150

    1800 x 800 x 170

    1800 x 800 x 170

    Kích thước bàn [ R x S x T ]

    550 x 405 x 315

    550 x 405 x 315

    650 x 500 x 410

    650 x 500 x 410

    Công suất động cơ trục chính [HP] 

    2 HP

    2 HP

    3 HP (4 P x 8 P)

    3 HP (4 P x 8 P)

    Công suất động cơ nâng cần khoan [HP]

    1 HP

    1 HP

    2 HP

    2 HP

     Công suất động cơ bơm làm mát [HP]

    1/8 HP

    1/8 HP

    1/8 HP

    1/8 HP

    Trọng lượng [kg]

    1100 Kgs

    1170 Kgs

    2000 Kgs

    2050 Kgs

    Trọng lượng đóng gói [kg]

    1200 Kgs

    1270 Kgs

    2100 Kgs

    2150 Kgs

    Kích thước máy[ L x W x H ]

    143 x 820 x 2060

    1580 x 820 x 2060

    2010 x 1030 x 2230

    2290 x 1100 x 2230

  •  Máy khoan cần TF - 1100S

     Model

    TF - 750S

    TF - 900S

    TF - 1100S

    TF - 1280H

    Các khả năng  

    Khoan

    Thép

    φ 38 (1-1/2")

    φ 38 (1-1/2")

    φ 50 (2")

    φ 50 (2")

    Gang

    φ 50 (2")

    φ 50 (2")

     

    φ 60 (2-3/8")

    φ 60 (2-3/8")

    Taro

    Thép

    φ 19 (3/4")

    φ 19 (3/4")

    φ 25 (1")

     

    φ 25 (1")

    Gang

    φ 25 (1")

    φ 25 (1")

    φ 32 (1-1/4")

    φ 32 (1-1/4")

    Doa

    Thép

    φ 75 (3")

    φ 75 (3")

    φ 85 (3-3/8")

    φ 85 (3-3/8")

    Gang

    φ 105 (4-1/8")

    φ 105 (4-1/8")

    φ 120 (4-3/4")

    φ 120 (4-3/4")

    Hành Trình trục chính

    200 (7-7/8")

    200 (7-1/8")

    250 (9-7/8")

    250 (9-7/8")

    Kiểu côn trục chính

    MT #4

    MT #4

    MT #4

    MT #4

    Tốc độ trục chính

    88 - 1500 (6)

    88 - 1500 (6)

    44 - 1500 (12)

    44 - 1500 (12)

    Tốc độ ăn phôi

    (0.05, 0.09, 0.15)
    0.002", 0.0035", 0.006"

    (0.05, 0.09, 0.15)
    0.002", 0.0035", 0.006"

    (0.05, 0.09, 0.15)
    0.002", 0.0035", 0.006"

    (0.05, 0.09, 0.15)
    0.002", 0.0035", 0.006"

    Đường kính trụ

    210 (8-1/4")

     

    210 (8-1/4")

     

    300 (11-7/8")

     

    300 (11-7/8")

     

    Khoảng cách lớn nhất từ tâm trục chính đến trụ

    775 (30-1/2")

    920 (36-3/16")

    1145 (45")

    1245 (50")

    Khoảng cách nhỏ nhất từ tâm trục chính đến trụ

    290 (11-3/8")

    290 (11-3/8")

    330 (13")

    330 (13")

    Hành trình ngang đầu khoan

    485 (19-1/8")

    630 (24-13/16")

    815 (32")

    917 (37")

    Khoảng cách lớn nhất từ  trục chính đến chân đế

    1100 (43-3/4")

    1100 (43-3/4")

    1230 (48-1/2")

    1230 (48-1/2")

    Khoảng cách nhỏ nhất từ  trục chính đến chân đế

    282 (11-3/32")

    282 (11-3/32")

    540 (21-1/4")

    540 (21-1/4")

    Chiều cao trụ

    1850 (72-7/8")

    1850 (72-7/8")

    2160 (85")

    2160 (85")

    Chiều cao máy

    2175 (85-11/16")

    2175 (85-11/16")

    2585 (101-3/4")

    2585 (101-3/4")

    Kích thước đế [L x H xK]

    1280 x 640 x 150

    1435 x 640 x 150

    1800 x 800 x 170

    1800 x 800 x 170

    Kích thước bàn [ R x S x T ]

    550 x 405 x 315

    550 x 405 x 315

    650 x 500 x 410

    650 x 500 x 410

    Công suất động cơ trục chính [HP] 

    2 HP

    2 HP

    3 HP (4 P x 8 P)

    3 HP (4 P x 8 P)

    Công suất động cơ nâng cần khoan [HP]

    1 HP

    1 HP

    2 HP

    2 HP

     Công suất động cơ bơm làm mát [HP]

    1/8 HP

    1/8 HP

    1/8 HP

    Các sản phẩm khác

    Đối tác chiến lược

    ADDRESS
    • Hà Nội: Số 61A - Đồi Cốc - Thanh Xuân - Sóc Sơn - Hà Nội
    • Tel: 0961 039 666
    • Miền Trung: Thông Đông Sơn - xã Hòa Sơn - huyện Hòa Vang - TP Đà Nẵng
    • Tel: 0961 039 666
    • Miền Nam: Chung cư Tecco Home, An Phú, Thuận An, Bình Dương
    • Tel: 0912 64 3333