Máy bào BC6066
Model |
BC6063 |
BC6066 |
Hành trình bào tối đa, mm |
630 |
660 |
Hành trình tối đa của bàn máy theo phương ngang, mm |
630 |
630 |
Hành trình tối đa của bàn máy theo phương đứng,mm |
360 |
360 |
Khoảng cách tối đa từ lưỡi dao tới mặt bàn máy, mm |
385 |
385 |
Kích thước bàn máy, mm |
630x400 |
630x400 |
Hành trình tối đa của đầu dao, mm |
120 |
120 |
Góc xoay tối đa của đầu dao, độ |
+ 60 |
+ 60 |
Kích thước chuôi dao, mm |
20x30 |
20x30 |
Số hành trình trên phút |
14-80 |
14-80 |
Phạm vi ăn dao của bàn máy theo phương ngang, mm |
0,2-2,5 |
0,2-2,5 |
Phạm vi ăn dao của bàn máy theo phương đứng, mm |
0,08-1,0 |
0,08-1,0 |
Ăn dao nhanh của bàn máy theo phương ngang/ phương đứng, mm/ph |
0,95/ |
0,95/ |
Chiều rộng rãnh chữ T, mm |
18 |
18 |
Công suất động cơ chính, kW |
3,0 |
3,0 |
Khối lượng máy, kg |
1750/1900 |
1750/1900 |
Kích thước máy, mm |
2342x1225x1480 |
2357x1225x1480 |